Trạm biến áp 2500kVA là bộ phận không thể thiếu trong hệ thống điện của các cơ sở công nghiệp lớn, nơi nhu cầu về điện năng cao và liên tục là rất cần thiết. Quanganhcons tự hào cung cấp vật tư thiết bị, xây dựng trọn gói các trạm biến áp 2500kVA có khả năng chịu tải lớn và hoạt động ổn định, đáp ứng hiệu quả các yêu cầu nghiêm ngặt của ngành công nghiệp hiện đại.
Bài viết liên quan: Đóng điện trạm biến áp 2500kVA – KCN Long Hậu, Huyện Cần Giuộc , Long An
Trạm biến áp 2500kVA của Quanganhcons được lắp đặt với các vật tư và thiết bị chất lượng cao, bao gồm:
- Máy Biến áp 2500kVA: Là thành phần chính, có khả năng chuyển đổi điện áp từ cấp cao 22kV xuống cấp thấp 0.4kV hoặc ngược lại, đảm bảo hiệu suất cao và an toàn tối đa.
- Máy cắt không khí 4000A (ACB): Được sử dụng để kiểm soát và bảo vệ hệ thống điện, giúp ngăn chặn sự cố điện và hỏa hoạn.
- Tủ điều khiển: Quản lý và điều khiển toàn bộ hoạt động của trạm biến áp, bao gồm các chức năng bảo vệ, giám sát và điều khiển từ xa.
- Hệ thống đường dây trung thế 22kV và cáp hạ thế 0.6kV: Chất lượng cao để đảm bảo truyền tải điện năng một cách hiệu quả và an toàn.
- Thiết bị đo lường và bảo vệ: Gồm các relay bảo vệ, đồng hồ đo điện, và các thiết bị đo lường khác để theo dõi và điều chỉnh các thông số điện.
BẢNG VẬT TƯ TRẠM BIẾN ÁP 2500KVA
ST | HẠNG MỤC | ĐVT | SL |
I | PHẦN ĐƯỜNG DÂY 22KV | ||
I.1 | VẬT LIỆU | ||
1 | Trụ BTLT 12 mét | Trụ | 1 |
2 | Đà sắt L2400x75x75x8mm/Zn+thanh chống | Bộ | 1 |
3 | Đà composit 2400x75x75x6mm + Thanh chống: LBFCO | Bộ | 1 |
4 | Sứ đứng 24KV + ty | Cái | 3 |
5 | Sứ treo Polyme 24KV | Cái | 6 |
I.2 | PHẦN DẪN ĐIỆN | ||
1 | Cáp bọc ACX 50mm2: dây pha | Mét | 100 |
2 | Cáp trần AC 50mm2: dây TH | Kg | 22,1 |
3 | Cáp bọc CX 25mm2: dây pha + đấu nối | Mét | 18 |
4 | Phụ kiện đường dây + móng bê tông | Bộ | 1 |
5 | Recloser 630A 24KV | Bộ | 1 |
6 | DS 24kV-630A | Bộ | 1 |
7 | TU cấp nguồn cho recloser | Bộ | 1 |
8 | LA 18kV – 10kA | Bộ | 3 |
9 | Phụ kiện đo đếm | Bộ | 1 |
I.3 | THIẾT BỊ | ||
1 | FCO 24kV-200A + dây chảy | Cái | 3 |
4 | Thí nghiệm phần đường dây | Bộ | 1 |
5 | Nhân công tính trọn gói | Bộ | 1 |
II | PHẦN TRẠM BIẾN ÁP 2500KVA – 22/0.4kV | ||
II.1 | VẬT LIỆU | ||
1 | Trụ BTLT 12 mét | Trụ | 1 |
2 | Đà composit 2400x75x75x6mm + Thanh chống: LBFCO | Cái | 1 |
3 | Đà sắt L2400x75x75x8mm/Zn+thanh chống | Cái | 5 |
4 | Sứ đứng 24KV +ty | Cái | 6 |
5 | Máng đỡ cáp hạ thế | Bộ | 1 |
II.2 | PHẦN DẪN ĐIỆN 22KV | ||
1 | Cáp 24KV CX 25mm2 | Mét | 30 |
II.3 | PHẦN DẪN ĐIỆN HẠ THẾ | ||
1 | Cáp CV/600V- 300mm2: Dây pha 8 sợi/pha | Mét | 144 |
2 | Cáp CV/600V- 300mm2: Dây TH 3 sợi/TH | Mét | 24 |
3 | Cáp kiểm soát 4 sợi màu Cu,14mm2 màu: đo đếm | Mét | 12 |
4 | Nền trạm + hàng rào | Bộ | 1 |
5 | Tiếp địa trạm biến áp | Bộ | 1 |
6 | Phụ kiện trạm biến áp | Bộ | 1 |
II.4 | THIẾT BỊ | ||
1 | MBA 3 pha 2500KVA – 22/0.4kV | Máy | 1 |
2 | FCO 24kV-200A + dây chảy | Cái | 3 |
3 | LA 18kV – 10kA | Bộ | 3 |
4 | Vỏ tủ MSB, sơn tĩnh điện màu WHHL 7044H, tủ ngoài trời, 2 lớp cửa |
Bộ | 1 |
5 | ACB 3P -4000A 85KA | Cái | 1 |
6 | Tủ bù 1000Kvar 3P 440V, sơn tĩnh điện màu WHHL 7044H, tủ trong nhà, 2 lớp cửa, IP31 |
Bộ | 1 |
7 | TU, TI + ĐIỆN KẾ | Bộ | 1 |
8 | Thí nghiệm phần trạm | Bộ | 1 |
9 | Nhân công tính trọn gói | Bộ | 1 |
Giá Trạm Biến Áp 2500kVA và Yếu Tố Ảnh Hưởng
Giá của trạm biến áp 2500kVA phụ thuộc vào thiết kế hệ thống điện, xuất xứ, chất lượng và đặc điểm của các thiết bị nêu trên cũng như dịch vụ đi kèm. Quanganhcons cam kết cung cấp các sản phẩm có giá trị gia tăng cao với mức giá tối ưu, phù hợp với nhu cầu và ngân sách của khách hàng.
Tại Sao Chọn Quanganhcons cho Trạm Biến Áp 2500kVA?
Chọn Quanganhcons, bạn không chỉ nhận được một sản phẩm chất lượng cao mà còn được hưởng lợi từ dịch vụ hỗ trợ khách hàng chu đáo và chuyên nghiệp. Chúng tôi cung cấp tư vấn, lắp đặt, và bảo trì, đảm bảo rằng trạm biến áp của bạn hoạt động hiệu quả và bền bỉ theo thời gian.
Đầu tư vào trạm biến áp 2500kVA từ Quanganhcons không chỉ là một lựa chọn kinh tế mà còn là một quyết định thông minh cho hệ thống điện của Quý khách. Liên hệ với chúng tôi qua hotline: (+84) 9 1975 8191 để biết thêm chi tiết về giá cả và để được hỗ trợ tốt nhất cho nhu cầu của bạn!
评价
目前还没有评价