Tụ bù Nuintek
Ảnh minh họa: Tụ bù Nuintek 3 pha 415V, 440V Hàn Quốc
TỤ BÙ NUINTEK 3 PHA – TỤ KHÔ
Ảnh minh họa: Tụ bù Nuintek 3 pha – tụ khô
Thông số kỹ thuật Tụ bù Nuintek 3 pha 440V – tụ khô:
Mã sản phẩm | Dung lượng (kVAr) | Điện áp – Tần số | Dòng điện (A) | Điện dung (uF) | Kích thước (HxD) |
KNE-4431646S | 10 | 440V – 50Hz | 12.4 | 164 | 195 x 76 |
KNE-4432476S | 15 | 440V – 50Hz | 19.7 | 247 | 225 x 86 |
KNE-4433296S | 20 | 440V – 50Hz | 26.2 | 329 | 265 x 86 |
KNE-4434116S | 25 | 440V – 50Hz | 32.8 | 411 | 215 x 116 |
KNE-4434936S | 30 | 440V – 50Hz | 39.4 | 493 | 245 x 116 |
TỤ BÙ NUINTEK 3 PHA – TỤ DẦU
Ảnh minh họa: Tụ bù Nuintek 3 pha – tụ dầu
Thông số kỹ thuật Tụ bù Nuintek 3 pha 415V – tụ dầu:
Mã sản phẩm | Dung lượng (kVAr) | Điện áp – Tần số | Dòng điện (A) | Điện dung (uF) | Kích thước (HxWxD) |
ENU-41210KS | 10 | 415V – 50Hz | 13.9 | 185 | 187 x 212 x 60 |
ENU-41215KS | 15 | 415V – 50Hz | 20.9 | 277 | 237 x 212 x 60 |
ENU-41220KS | 20 | 415V – 50Hz | 27.8 | 370 | 287 x 212 x 60 |
ANU-41225KS | 25 | 415V – 50Hz | 34.8 | 462 | 230 x 250 x 120 |
ANU-41230KS | 30 | 415V – 50Hz | 41.7 | 554 | 270 x 250 x 120 |
ANU-41240KS | 40 | 415V – 50Hz | 55.7 | 739 | 290 x 250 x 120 |
ANU-41250KS | 50 | 415V – 50Hz | 69.6 | 924 | 340 x 250 x 120 |
Thông số kỹ thuật Tụ bù Nuintek 3 pha 440V – tụ dầu:
Mã sản phẩm | Dung lượng (kVAr) | Điện áp – Tần số | Dòng điện (A) | Điện dung (uF) | Kích thước (HxWxD) |
ENU-44210KS | 10 | 440V – 50Hz | 13.1 | 164 | 237 x 212 x 60 |
ENU-44215KS | 15 | 440V – 50Hz | 19.7 | 246 | 287 x 212 x 60 |
ENU-44220KS | 20 | 440V – 50Hz | 26.2 | 329 | 230 x 250 x 120 |
ENU-44225KS | 25 | 440V – 50Hz | 32.8 | 411 | 240 x 250 x 120 |
ENU-44230KS | 30 | 440V – 50Hz | 39.4 | 493 | 280 x 250 x 120 |
ENU-44240KS | 40 | 440V – 50Hz | 52.5 | 658 | 330 x 250 x 120 |
ENU-44250KS | 50 | 440V – 50Hz | 65.6 | 822 | 350 x 250 x 120 |
BẢNG GIÁ TỤ BÙ NUINTEK 3 PHA
Bảng giá Tụ bù Nuintek 3 pha – tụ khô:
– Tụ bù Nuintek 440V – 50Hz – 10kVAr (KNE-4431646S): 518.000 (VNĐ)
– Tụ bù Nuintek 440V – 50Hz – 15kVAr (KNE-4432476S): 604.000 (VNĐ)
– Tụ bù Nuintek 440V – 50Hz – 20kVAr (KNE-4433296S): 782.000 (VNĐ)
– Tụ bù Nuintek 440V – 50Hz – 25kVAr (KNE-4434116S): 949.000 (VNĐ)
– Tụ bù Nuintek 440V – 50Hz – 30kVAr (KNE-4434936S): 1.139.000 (VNĐ)
Bảng giá Tụ bù Nuintek 3 pha 415V – tụ dầu:
– Tụ bù Nuintek 415V – 50Hz – 10kVAr (ENU-41210KS): 437.000 (VNĐ)
– Tụ bù Nuintek 415V – 50Hz – 15kVAr (ENU-41215KS): 656.000 (VNĐ)
– Tụ bù Nuintek 415V – 50Hz – 20kVAr (ENU-41220KS): 874.000 (VNĐ)
– Tụ bù Nuintek 415V – 50Hz – 25kVAr (ANU-41225KS): 1.093.000 (VNĐ)
– Tụ bù Nuintek 415V – 50Hz – 30kVAr (ANU-41230KS): 1.311.000 (VNĐ)
– Tụ bù Nuintek 415V – 50Hz – 40kVAr (ANU-41240KS): 1.748.000 (VNĐ)
– Tụ bù Nuintek 415V – 50Hz – 50kVAr (ANU-41250KS): 2.185.000 (VNĐ)
Bảng giá Tụ bù Nuintek 3 pha 440V – tụ dầu:
– Tụ bù Nuintek 440V – 50Hz – 10kVAr (ENU-44210KS): 460.000 (VNĐ)
– Tụ bù Nuintek 440V – 50Hz – 15kVAr (ENU-44215KS): 690.000 (VNĐ)
– Tụ bù Nuintek 440V – 50Hz – 20kVAr (ENU-44220KS): 920.000 (VNĐ)
– Tụ bù Nuintek 440V – 50Hz – 25kVAr (ANU-44225KS): 1.150.000 (VNĐ)
– Tụ bù Nuintek 440V – 50Hz – 30kVAr (ANU-44230KS): 1.380.000 (VNĐ)
– Tụ bù Nuintek 440V – 50Hz – 40kVAr (ANU-44240KS): 1.840.000 (VNĐ)
– Tụ bù Nuintek 440V – 50Hz – 50kVAr (ANU-44250KS): 2.300.000 (VNĐ)
Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10%.
Sản phẩm chính hãng mới 100%, có đầy đủ CO-CQ. Xuất xứ Hàn Quốc.
Bảo hành: 12 tháng. Sản phẩm bị lỗi do nhà sản xuất được đổi sản phẩm mới.
Khách hàng được hỗ trợ kỹ thuật trong suốt thời gian sử dụng sản phẩm.
Hàng thường xuyên có sẵn.
Giao hàng Toàn Quốc.
QUANG ANH CE CO.,LTD
VP: A18 Phạm Văn Đồng, P.Linh Đông, Quận Thủ Đức, TPHCM
Điện thoại: 028 627 24787 Tel: 028-6272-4787 – Tel: 028-6272-4787 – Tel: 028-6272-4787 – Hotline: 0919758191
Email: sales@quanganhcgte.com
Mã số thuế : 0316365712
“Tiết kiệm năng lượng là đầu tư cho thế hệ tương lai”